Danh sách Tuyên truyền viên pháp luật và hòa giải viên ở cơ sở
Danh sách Tuyên truyền viên pháp luật và hòa giải viên ở cơ sở
Biểu mẫu số 02 | |||||||
DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ | |||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải | Trình độ chuyên môn | Quyết định công nhận làm hòa giải viên |
1 | Quản Bá Dũng | 1969 | Nam | Kinh | Thôn Quản Xá | Trung cấp nội thương | QĐ số 65/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
2 | Quản Văn Dũng | 1971 | Nam | Kinh | Thôn Quản Xá | QĐ số 65/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
3 | Nguyễn Văn Khâm | 1990 | Nam | Kinh | Thôn Quản Xá | Cao đẳng | QĐ số 65/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
4 | Đặng Thị Hiền Lương | 2001 | Nữ | Kinh | Thôn Quản Xá | Đại học Mầm non | QĐ số 65/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
5 | Đặng Văn Nghị | 1961 | Nam | Kinh | Thôn Quản Xá | QĐ số 65/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
6 | Đặng Văn Cận | 1953 | Nam | Kinh | Thôn Quản Xá | QĐ số 65/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
7 | Đặng Ngọc Cắng | 1957 | Nam | Kinh | Thôn Quản Xá | QĐ số 65/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
8 | Quản Thị Hương | 1982 | Nữ | Kinh | Thôn Quản Xá | Sơ cấp y | QĐ số 65/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
9 | Nguyễn Thị Ngọc | 1957 | Nữ | Kinh | Thôn Nam Bằng 1 | Trung cấp y | QĐ số 66/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
10 | Đỗ Hữu Hùng | 1986 | Nam | Kinh | Thôn Nam Bằng 1 | Cao đẳng y | QĐ số 66/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
11 | Đỗ Thị Quang | 1988 | Nữ | Kinh | Thôn Nam Bằng 1 | Trung cấp LL chính trị | QĐ số 66/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
12 | Tô Thị Loan | 1963 | Nữ | Kinh | Thôn Nam Bằng 1 | QĐ số 66/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
13 | Trần Thị Iểng | 1947 | Nữ | Kinh | Thôn Nam Bằng 1 | QĐ số 66/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
14 | Phan Văn Vinh | 1963 | Nam | Kinh | Thôn Nam Bằng 1 | QĐ số 66/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
15 | Đỗ Thị Phương | 1976 | Nữ | Kinh | Thôn Nam Bằng 1 | QĐ số 66/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
16 | Lê Hồng Quân | 1996 | Nam | Kinh | Thôn Nam Bằng 1 | QĐ số 66/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
17 | Đỗ Đình Phụng | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Nam Bằng 2 | QĐ số 67/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
18 | Nguyễn Hồ Dũng | 1963 | Nam | Kinh | Thôn Nam Bằng 2 | QĐ số 67/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
19 | Lê Văn Hoàn | 1984 | Nam | Kinh | Thôn Nam Bằng 2 | QĐ số 67/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
20 | Đỗ Hữu Thanh | 1956 | Nam | Kinh | Thôn Nam Bằng 2 | QĐ số 67/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
21 | Đỗ Đức Môn | 1949 | Nam | Kinh | Thôn Nam Bằng 2 | QĐ số 67/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
22 | Đỗ Đình Chương | 1951 | Nam | Kinh | Thôn Nam Bằng 2 | QĐ số 67/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
23 | Nguyễn Thị Nguyện | 1968 | Nữ | Kinh | Thôn Nam Bằng 2 | QĐ số 67/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
24 | Đỗ Đình Duẩn | 1994 | Nam | Kinh | Thôn Nam Bằng 2 | QĐ số 67/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
25 | Nguyễn Văn Hoạt | 1961 | Nam | Kinh | Thôn Bắc Bằng | QĐ số 68/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
26 | Đinh Văn Tuấn | 1984 | Nam | Kinh | Thôn Bắc Bằng | Đại học luật | QĐ số 68/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
27 | Đỗ Văn Hợp | 1955 | Nam | Kinh | Thôn Bắc Bằng | QĐ số 68/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
28 | Đỗ Xuân Thùy | 1955 | Nam | Kinh | Thôn Bắc Bằng | QĐ số 68/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
29 | Lê Văn Thành | 1949 | Nam | Kinh | Thôn Bắc Bằng | QĐ số 68/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
30 | Đỗ Văn Phơng | 1950 | Nam | Kinh | Thôn Bắc Bằng | QĐ số 68/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
31 | Đinh Thị Thu | 1955 | Nữ | Kinh | Thôn Bắc Bằng | QĐ số 68/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
32 | Đinh Văn Phóng | 1993 | Nam | Kinh | Thôn Bắc Bằng | Đại học xây dựng | QĐ số 68/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
33 | Văn Đức Ngọc | 1957 | Nam | Kinh | Thôn Thắng Long | QĐ số 69/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
34 | Lê Thị Quê | 1979 | Nữ | Kinh | Thôn Thắng Long | QĐ số 69/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
35 | Văn Đức Bạo | 1962 | Nam | Kinh | Thôn Thắng Long | QĐ số 69/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
36 | Vũ Thị Thu | 1971 | Nữ | Kinh | Thôn Thắng Long | QĐ số 69/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
37 | Lê Văn Song | 1952 | Nam | Kinh | Thôn Thắng Long | QĐ số 69/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
38 | Văn Đức Măng | 1955 | Nam | Kinh | Thôn Thắng Long | QĐ số 69/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
39 | Lê Thị Lẽ | 1956 | Nữ | Kinh | Thôn Thắng Long | QĐ số 69/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
40 | Lê Thị Hằng | 1997 | Nữ | Kinh | Thôn Thắng Long | QĐ số 69/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
41 | Lê Thanh Nghị | 1962 | Nam | Kinh | Thôn Chấn Long | QĐ số 72/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
42 | Đặng Cao Thiết | 1976 | Nam | Kinh | Thôn Chấn Long | QĐ số 72/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
43 | Lê Thị Lý | 1972 | Nữ | Kinh | Thôn Chấn Long | QĐ số 72/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
44 | Hoàng Thị Tình | 1991 | Nữ | Kinh | Thôn Chấn Long | QĐ số 72/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
45 | Đặng Thanh Thảo | 1950 | Nam | Kinh | Thôn Chấn Long | QĐ số 72/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
46 | Trịnh Đình Tiếp | 1980 | Nam | Kinh | Thôn Chấn Long | QĐ số 72/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
47 | Lê Thị Lộc | 1988 | Nữ | Kinh | Thôn Chấn Long | QĐ số 72/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
48 | Lê Thị Ngân | 1959 | Nữ | Kinh | Thôn Chấn Long | QĐ số 72/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
Tin cùng chuyên mục
-
Danh sách Tuyên truyền viên pháp luật và hòa giải viên ở cơ sở
16/04/2024 09:00:12 -
KÊ HOẠCH
13/03/2024 00:00:00 -
BÀI TUYÊN TRUYỀN Quy định Về việc thực hiện nếp sống văn minh trong việc cưới, việc tang
12/01/2024 16:08:28 -
BÀI TUYÊN TRUYỀN Về Nguồn gốc và ý nghĩa của Ngày Pháp luật Việt Nam
31/10/2023 08:12:56
Danh sách Tuyên truyền viên pháp luật và hòa giải viên ở cơ sở
Danh sách Tuyên truyền viên pháp luật và hòa giải viên ở cơ sở
Biểu mẫu số 02 | |||||||
DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ | |||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải | Trình độ chuyên môn | Quyết định công nhận làm hòa giải viên |
1 | Quản Bá Dũng | 1969 | Nam | Kinh | Thôn Quản Xá | Trung cấp nội thương | QĐ số 65/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
2 | Quản Văn Dũng | 1971 | Nam | Kinh | Thôn Quản Xá | QĐ số 65/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
3 | Nguyễn Văn Khâm | 1990 | Nam | Kinh | Thôn Quản Xá | Cao đẳng | QĐ số 65/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
4 | Đặng Thị Hiền Lương | 2001 | Nữ | Kinh | Thôn Quản Xá | Đại học Mầm non | QĐ số 65/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
5 | Đặng Văn Nghị | 1961 | Nam | Kinh | Thôn Quản Xá | QĐ số 65/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
6 | Đặng Văn Cận | 1953 | Nam | Kinh | Thôn Quản Xá | QĐ số 65/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
7 | Đặng Ngọc Cắng | 1957 | Nam | Kinh | Thôn Quản Xá | QĐ số 65/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
8 | Quản Thị Hương | 1982 | Nữ | Kinh | Thôn Quản Xá | Sơ cấp y | QĐ số 65/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
9 | Nguyễn Thị Ngọc | 1957 | Nữ | Kinh | Thôn Nam Bằng 1 | Trung cấp y | QĐ số 66/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
10 | Đỗ Hữu Hùng | 1986 | Nam | Kinh | Thôn Nam Bằng 1 | Cao đẳng y | QĐ số 66/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
11 | Đỗ Thị Quang | 1988 | Nữ | Kinh | Thôn Nam Bằng 1 | Trung cấp LL chính trị | QĐ số 66/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
12 | Tô Thị Loan | 1963 | Nữ | Kinh | Thôn Nam Bằng 1 | QĐ số 66/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
13 | Trần Thị Iểng | 1947 | Nữ | Kinh | Thôn Nam Bằng 1 | QĐ số 66/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
14 | Phan Văn Vinh | 1963 | Nam | Kinh | Thôn Nam Bằng 1 | QĐ số 66/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
15 | Đỗ Thị Phương | 1976 | Nữ | Kinh | Thôn Nam Bằng 1 | QĐ số 66/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
16 | Lê Hồng Quân | 1996 | Nam | Kinh | Thôn Nam Bằng 1 | QĐ số 66/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
17 | Đỗ Đình Phụng | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Nam Bằng 2 | QĐ số 67/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
18 | Nguyễn Hồ Dũng | 1963 | Nam | Kinh | Thôn Nam Bằng 2 | QĐ số 67/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
19 | Lê Văn Hoàn | 1984 | Nam | Kinh | Thôn Nam Bằng 2 | QĐ số 67/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
20 | Đỗ Hữu Thanh | 1956 | Nam | Kinh | Thôn Nam Bằng 2 | QĐ số 67/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
21 | Đỗ Đức Môn | 1949 | Nam | Kinh | Thôn Nam Bằng 2 | QĐ số 67/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
22 | Đỗ Đình Chương | 1951 | Nam | Kinh | Thôn Nam Bằng 2 | QĐ số 67/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
23 | Nguyễn Thị Nguyện | 1968 | Nữ | Kinh | Thôn Nam Bằng 2 | QĐ số 67/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
24 | Đỗ Đình Duẩn | 1994 | Nam | Kinh | Thôn Nam Bằng 2 | QĐ số 67/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
25 | Nguyễn Văn Hoạt | 1961 | Nam | Kinh | Thôn Bắc Bằng | QĐ số 68/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
26 | Đinh Văn Tuấn | 1984 | Nam | Kinh | Thôn Bắc Bằng | Đại học luật | QĐ số 68/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
27 | Đỗ Văn Hợp | 1955 | Nam | Kinh | Thôn Bắc Bằng | QĐ số 68/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
28 | Đỗ Xuân Thùy | 1955 | Nam | Kinh | Thôn Bắc Bằng | QĐ số 68/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
29 | Lê Văn Thành | 1949 | Nam | Kinh | Thôn Bắc Bằng | QĐ số 68/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
30 | Đỗ Văn Phơng | 1950 | Nam | Kinh | Thôn Bắc Bằng | QĐ số 68/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
31 | Đinh Thị Thu | 1955 | Nữ | Kinh | Thôn Bắc Bằng | QĐ số 68/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
32 | Đinh Văn Phóng | 1993 | Nam | Kinh | Thôn Bắc Bằng | Đại học xây dựng | QĐ số 68/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
33 | Văn Đức Ngọc | 1957 | Nam | Kinh | Thôn Thắng Long | QĐ số 69/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
34 | Lê Thị Quê | 1979 | Nữ | Kinh | Thôn Thắng Long | QĐ số 69/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
35 | Văn Đức Bạo | 1962 | Nam | Kinh | Thôn Thắng Long | QĐ số 69/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
36 | Vũ Thị Thu | 1971 | Nữ | Kinh | Thôn Thắng Long | QĐ số 69/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
37 | Lê Văn Song | 1952 | Nam | Kinh | Thôn Thắng Long | QĐ số 69/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
38 | Văn Đức Măng | 1955 | Nam | Kinh | Thôn Thắng Long | QĐ số 69/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
39 | Lê Thị Lẽ | 1956 | Nữ | Kinh | Thôn Thắng Long | QĐ số 69/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
40 | Lê Thị Hằng | 1997 | Nữ | Kinh | Thôn Thắng Long | QĐ số 69/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
41 | Lê Thanh Nghị | 1962 | Nam | Kinh | Thôn Chấn Long | QĐ số 72/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
42 | Đặng Cao Thiết | 1976 | Nam | Kinh | Thôn Chấn Long | QĐ số 72/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
43 | Lê Thị Lý | 1972 | Nữ | Kinh | Thôn Chấn Long | QĐ số 72/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
44 | Hoàng Thị Tình | 1991 | Nữ | Kinh | Thôn Chấn Long | QĐ số 72/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
45 | Đặng Thanh Thảo | 1950 | Nam | Kinh | Thôn Chấn Long | QĐ số 72/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
46 | Trịnh Đình Tiếp | 1980 | Nam | Kinh | Thôn Chấn Long | QĐ số 72/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
47 | Lê Thị Lộc | 1988 | Nữ | Kinh | Thôn Chấn Long | QĐ số 72/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 | |
48 | Lê Thị Ngân | 1959 | Nữ | Kinh | Thôn Chấn Long | QĐ số 72/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |